Mazda là một trong những dòng xe có mức giảm giá sâu lên tới 40 triệu đồng tặng kèm phụ kiện.
Đối với Mazda 3 giảm tới 32 triệu trên mỗi xe, Mazda 6 giảm tới 35 triêu đồng trên mỗi chiếc xe, riêng chiếc xe mẫu bán tải BT-50 giảm tới 40 triệu đồng. Những người yêu thích xe vẫn có thể mua dòng xe Mazda nếu như thật sự yêu thích chúng.
Dòng xe Mazda vẫn luôn là một trong những hãng xe bán chạy tại Việt Nam. Hàng năm, hãng xe này bán được tại thị trường Việt Nam khoảng 20.000 xe. Dòng xe với thiết kế nổi bật, giá cả phù hợp với hầu hết người dân Việt Nam.
Những phụ kiện nội thất ô tô của hãng xe này cũng được ưa chuộng và được nhiều người săn đón. VTMECO là một trong những đại lý cung cấp phụ kiện nội thất ô tô chính hãng, hàng đầu đáng để quý khách tin tưởng.
Bảng giá xe ô tô
Dòng xe | Giá bán |
Mazda 2 Sedan | 509 |
Mazda 2 Sedan Premium | 559 |
Mazda 2 Hatchback | 589 |
Mazda 2 Hatchback SE | 599 |
Mazda 2 Hatchback SE Soul Red Crystal | 607 |
Mazda 2 Hatchback Soul Red Crystal | 597 |
Mazda 2 Sedan Premium Soul Red Crystal | 567 |
Mazda 3 sedan | 659 |
Mazda 3 sedan Đỏ | 667 |
Mazda 3 sedan Xám/Trắng | 663 |
Mazda 3 sedan | 750 |
Mazda 3 sedan Đỏ | 758 |
Mazda 3 sedan Xám/Trắng | 754 |
Mazda 3 hatchback | 689 |
Mazda 3 hatchback Đỏ | 697 |
Mazda 3 hatchback Xám/Trắng | 693 |
Mazda 3 1.5 sedan SE đỏ | 677 |
Mazda 3 1.5L sedan SE xám và trắng | 673 |
Mazda 3 1.5L sedan SE tiêu chuẩn | 669 |
Mazda 6 mới | 819 |
Mazda 6 Đỏ | 827 |
Mazda 6 Xám/Trắng | 823 |
Mazda 6 Premium | 899 |
Mazda 6 Premium Đỏ | 907 |
Mazda 6 Premium Xám/Trắng | 903 |
Mazda 6 Premium | 1019 |
Mazda 6 Premium Đỏ | 1027 |
Mazda 6 Premium Xám/Trắng | 1023 |
Mazda 6 FL 2.9 Premium SE đỏ | 912 |
Mazda 6 FL 2.0L Premium SE xám trắng | 908 |
Mazda 6 FL 2.0L Premium SE tiêu chuẩn | 904 |
New Mazda CX-5 | 899 |
Mazda CX-5 2.0L Đỏ | 907 |
Mazda CX-5 2.0L Xám/Trắng | 903 |
New Mazda CX-5 | 999 |
Mazda CX-5 2.5L 2WD Đỏ | 1007 |
Mazda CX-5 2.0 2WD SE đỏ | 912 |
Mazda CX-5 2.0 2WD SE xám trắng | 908 |
Mazda CX-5 2.0 2WD SE tiêu chuẩn | 904 |
Mazda CX-5 2.5 2WD SE đỏ | 1012 |
Mazda CX-5 2.5 2WD SE xám trắng | 1008 |
Mazda CX-5 2.5 2WD SE tiêu chuẩn | 1004 |
Mazda CX-5 2.5L 2WD Xám/Trắng | 1003 |
New Mazda CX-5 | 1019 |
Mazda CX-5 2.5L AWD Đỏ | 1027 |
Mazda CX-5 2.5L AWD Xám/Trắng | 1023 |
Mazda BT-50 4WD | 620 |
Mazda BT-50 2WD | 645 |
BT-50 3.2 ATH | 799 |
BT-50 2.2L ATH 2WD (mới) | 699 |